Có 2 kết quả:
大后年 dà hòu nián ㄉㄚˋ ㄏㄡˋ ㄋㄧㄢˊ • 大後年 dà hòu nián ㄉㄚˋ ㄏㄡˋ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three years from now
(2) year after year after next year
(2) year after year after next year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three years from now
(2) year after year after next year
(2) year after year after next year
Bình luận 0